Có 2 kết quả:
扫荡 sǎo dàng ㄙㄠˇ ㄉㄤˋ • 掃蕩 sǎo dàng ㄙㄠˇ ㄉㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to root out
(2) to wipe out
(2) to wipe out
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to root out
(2) to wipe out
(2) to wipe out
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh